Nhựa tái chế ABS U01 002 NC màu trắng ngà là loại nhựa ABS được tái chế với chất lượng cao, phù hợp cho các ứng dụng công nghiệp và tiêu dùng. Dưới đây là mô tả chi tiết về sản phẩm:
Màu sắc: Màu trắng ngà (Ivory White), tạo cảm giác thanh lịch, sạch sẽ và dễ kết hợp trong các ứng dụng sản xuất.
Tính chất vật lý:
Độ bền cơ học tốt: Mặc dù là nhựa tái chế, ABS U01 002 NC vẫn duy trì được độ bền và khả năng chịu lực tương đối cao, phù hợp cho các ứng dụng yêu cầu khả năng chịu va đập.
Khả năng gia công dễ dàng: Nhựa tái chế này có thể được gia công và đúc khuôn với độ chính xác cao, phù hợp với nhiều loại sản phẩm từ nhỏ đến lớn.
Ổn định nhiệt: ABS tái chế này có khả năng chịu nhiệt tốt, giúp duy trì hình dạng và các đặc tính vật lý trong điều kiện nhiệt độ vừa phải.
Tính năng:
Bề mặt hoàn thiện đẹp: Sản phẩm sau gia công có bề mặt mịn, đều màu và thẩm mỹ, dễ dàng sử dụng trong các ứng dụng cần tính thẩm mỹ cao.
Khả năng tái chế: Nhựa ABS U01 002 NC có thể tái chế lại nhiều lần, giúp giảm thiểu tác động môi trường và tiết kiệm nguyên liệu.
Ứng dụng:
Sản xuất linh kiện điện tử: Nhựa ABS tái chế thường được dùng trong vỏ các thiết bị điện tử, phụ kiện, và các sản phẩm tiêu dùng như đồ chơi, đồ gia dụng.
Ngành công nghiệp ô tô: Sử dụng trong các bộ phận không yêu cầu cao về hiệu suất, chẳng hạn như các bộ phận nội thất, giá đỡ, hay tay nắm cửa.
Đồ gia dụng: Thường được sử dụng cho các sản phẩm gia dụng như hộp đựng, dụng cụ nhà bếp, và các sản phẩm nhựa tiêu dùng khác.
Ưu điểm:
Tiết kiệm chi phí: Nhựa tái chế có giá thành thấp hơn so với nhựa nguyên sinh, giúp doanh nghiệp tiết kiệm chi phí sản xuất.
Thân thiện với môi trường: Sử dụng nhựa tái chế giúp giảm thiểu chất thải nhựa và bảo vệ môi trường.
Đáp ứng yêu cầu thẩm mỹ: Màu trắng ngà tự nhiên, phù hợp với nhiều ứng dụng và mang lại tính thẩm mỹ cao cho sản phẩm.
Nhựa tái chế ABS U01 002 NC màu trắng ngà là giải pháp lý tưởng cho những sản phẩm cần sự kết hợp giữa độ bền, thẩm mỹ và chi phí hợp lý, đồng thời góp phần bảo vệ môi trường thông qua việc tái sử dụng tài nguyên.
Để được tư vấn sản phẩm:
CÔNG TY CỔ PHẦN HÓA CHẤT T&T (TTCHEM)
QUALITY INSPECTION CERTIFICATE / 质量检验证书 |
We are pleased to provide our Quality Inspection Certificate of our product as follows. |
我们很高兴提供以下产品的质量检验证书。 |
Product / 产品名称 : |
ABS |
Grade/ 牌号 : |
U01-002 NC |
Lot No. / 批号 : |
24081911 |
Product Properties / 产品技术参数 |
Test Method / 测试方法 |
Unit /单位 |
Requirement 客戶要求 |
Test Results / 测试结果 |
Judgement OK/NG 合格判定 |
|
Density /比重 |
ASTM D792 |
g/cm3 |
1.035-1.065 |
1.058 |
OK |
|
Melt Flow Rate / 流动系数 (220℃/10Kg) |
ASTM D1238 |
g/10min |
15-22 |
18.1 |
OK |
|
Izod Impact Strength / 缺口冲击强度(⅛”, notched) |
ASTM D256 |
J/m |
130-150 |
140 |
OK |
|
Tensile Strength /引张强度;降伏点 |
ASTM D638 |
Mpa |
40-55 |
49.6 |
OK |
|
Tensile Elongation /拉伸伸长率 |
ASTM D638 |
% |
>9 |
13.5 |
OK |
|
Flexural Strength /弯曲强度 |
ASTM D790 |
Mpa |
65-80 |
69.2 |
OK |
|
Flexural Modulus /弯曲模数 |
ASTM D790 |
Mpa |
1800-2200 |
2050.1 |
OK |
|
RoHS |
Br |
XRF Spectrometer |
ppm |
<100 |
ND |
OK |
Hg |
<100 |
ND |
OK |
|||
Cd |
<50 |
ND |
OK |
|||
Pb |
<50 |
ND |
OK |
|||
Cr |
<100 |
ND |
OK |
|||
Colour |
L |
ASTM E308 |
- |
- |
75.9 |
- |
a |
- |
-0.6 |
- |
|||
b |
- |
+12.6 |
- |
We hope the information provided is useful to you. 我们希望所提供的信息对您有用。