Tiêu chuẩn này quy định các yêu cầu về chất lượng và đặc tính kỹ thuật của sản phẩm Kẽm Oxit ZnO 95% – loại bột công nghiệp được sử dụng phổ biến trong nhiều lĩnh vực sản xuất như sơn, cao su, gốm sứ, nhựa, và hóa chất.
Phạm vi áp dụng dành cho khách hàng, đối tác và đơn vị sản xuất có nhu cầu sử dụng hoặc kiểm nghiệm sản phẩm ZnO 95%.
1. Đặc tính cảm quan:
2. Chỉ tiêu hóa học và vật lý:
|
STT |
Chỉ tiêu kiểm tra |
Đơn vị |
Giá trị tiêu chuẩn |
|---|---|---|---|
|
1 |
Hàm lượng Kẽm oxit (ZnO) |
% |
95 ± 0,5 |
|
2 |
Hàm lượng Chì (Pb) |
% |
≤ 1,5 |
|
3 |
Hàm lượng Cadimi (Cd) |
% |
≤ 0,05 |
|
4 |
Hàm lượng Đồng (Cu) |
% |
≤ 0,05 |
|
5 |
Hàm lượng Mangan (Mn) |
% |
≤ 0,05 |
|
6 |
Diện tích bề mặt riêng |
m²/g |
≥ 5 |
|
7 |
Phần còn lại trên sàng 45 µm |
% |
≤ 1,5 |
|
8 |
Độ ẩm |
% |
≤ 0,05 |
III. Đặc điểm nổi bật
Để được tư vấn sản phẩm:
|
|
|
CÔNG TY CỔ PHẦN HÓA CHẤT T&T (TTCHEM)





